Khóa |
Tên Khóa |
Ngày Nhập Học |
Quân Số |
Ngày Mãn Khoá |
Số Tốt Nghiệp |
Thủ Khoa |
1 |
Phan Bội Châu |
1949 |
63 |
1949 |
53 |
Nguyễn Hữu Có |
2 |
Quang Trung |
1950 |
109 |
1950 |
107 |
Hồ văn Tố |
3 |
Trần hưng Đạo |
9/1950 |
145 |
6/1951 |
142 |
Bùi Dzinh |
4 |
Lý Thường Kiệt |
01/04/1951 |
100 |
01/12/1951 |
87 |
Nguyễn Cao Albert |
5 |
Hoàng Diệu |
7/1951 |
250 |
24/04/1952 |
240 |
Dương hiếu Nghĩa |
6 |
Đinh bộ Lĩnh |
12/1951 |
200 |
10/1952 |
140 |
Lý tòng Bá |
7 |
Ngô Quyền |
5/1952 |
130 |
25/12/1952 |
123 |
Trương quang Ân |
8 |
Hoàng Thụy Đông |
01/07/1952 |
250 |
28/06/1953 |
163 |
Nguyễn Bá Thìn/ Long |
9 |
Huỳnh văn Louis |
1/1953 |
180 |
8/1953 |
150 |
Nguyễn Thành Toại |
10 |
Trần bình Trọng |
01/10/1953 |
525 |
01/06/1954 |
442 |
Nguyễn tấn Đạt |
11 |
Phạm Công Quân |
6/1954 |
118 |
3/1955 |
98 |
Ngô văn Phát |
12 |
Cộng Hòa |
15/10/1955 |
153 |
01/12/1956 |
147 |
Phạm Phùng |
13 |
Thống Nhất |
20/04/1956 |
210 |
13/04/1958 |
180 |
Nguyễn Văn Bá |
14 |
Nhân vị |
07/02/1957 |
137 |
01/01/1960 |
127 |
Nguyễn cao Đàm |
15 |
Lê Lợi |
08/05/1958 |
64 |
03/06/1961 |
56 |
Võ Trung Thứ |
16 |
Ấp Chiến Lược |
23/11/1959 |
280 |
22/12/1962 |
226 |
Bùi Quyền |
17 |
Lê Lai |
11/11/1960 |
210 |
30/03/1963 |
189 |
Vĩnh Nhi |
18 |
Bùi Nguôn Ngãi |
23/11/1961 |
200 |
23/11/1963 |
191 |
Nguyễn Anh Vũ |
19 |
Nguyễn Trải |
23/11/1962 |
414 |
28/11/1964 |
395 |
Võ thành Kháng |
20 |
Nguyễn công Trứ |
20/11/1963 |
425 |
20/11/1965 |
404 |
Quách tinh Cần |
21 |
Chiến Thắng Nông Thôn |
10/12/1964 |
240 |
26/11/1966 |
220 |
Mai văn Hóa |
22 A |
Huỳnh Văn Thảo |
24/11/1965 |
276 |
20/11/1967 |
173 |
Nguyễn văn An |
22 B |
Trương quang Ân |
24/11/1965 |
12/12/1969 |
92 |
Nguyễn đức Phống |
|
23 |
Nguyễn đức Phống |
05/12/1966 |
282 |
18/12/1970 |
242 |
Trần Vĩnh Thuấn |
24 |
Ðỗ Cao Trí |
07/12/1967 |
300 |
17/12/1971 |
245 |
Vũ xuân Đức |
25 |
Quyết Chiến Tất Thắng |
10/12/1968 |
300 |
12/12/1972 |
262 |
Nguyễn Anh Dũng |
26 |
Nguyễn viết Thanh |
24/12/1969 |
196 |
18/01/1973 |
175 |
Nguyễn văn Lượng |
27 |
Trương Hữu Ðức |
26/12/1970 |
192 |
27/12/1974 |
182 |
Hoàng văn Nhuận |
28 |
Nguyễn đình Bảo |
24/12/1971 |
298 |
21/04/1975 |
255 |
Hồ thanh Sơn |
29 |
Hoàng lê Cường |
29/12/1972 |
316 |
21/04/1975 |
312 |
Ðào Công Hương |
30 |
31/01/1975 |
220 |
|
|||
31 |
10/01/1975 |
240 |