|
|
|
|
|
BTTM/ QL VNCH |
Quân Ðoàn I |
Quân Ðoàn II |
Quân Ðoàn III |
Quân Ðoàn IV |
|
|
|
|
|
Sư Ðoàn 1 Bộ Binh |
Sư Ðoàn 2 Bộ Binh |
Sư Ðoàn 3 Bộ Binh |
Sư Ðoàn 5 Bộ Binh |
Sư Ðoàn 7 Bộ Binh |
|
|
|
|
|
Sư Ðoàn 9 Bộ Binh |
Sư Ðoàn 18 Bộ Binh |
Sư Ðoàn 21 Bộ Binh |
Sư Ðoàn 22 Bộ Binh |
Sư Ðoàn 23 Bộ Binh |
|
|
|
|
|
Sư Ðoàn 25 Bộ Binh |
Sư Ðoàn Nhảy Dù |
Sư Ðoàn TQLC |
Không Quân |
Hải Quân |
|
|
|
|
|
Biệt Ðộng Quân |
Lựu Lượng Ðặc Biệt |
Lôi Hổ/ Nha Kỷ Thuật |
Hắc Long/ Nha Kỹ Thuật |
Sơ Phòng Vệ Duyên Hải |
|
|
|
|
|
L/Ðoàn Người Nhái |
Thiết Giáp Binh |
Pháo Binh |
Ðịa Phương Quân |
Tr. Võ Bị Quốc Gia |
|
|
|
|
|
Trường BB Thủ Ðức |
Nữ Quân Nhân |
Trường HSQ Dồng Ðế |
TTHL. Quang Trung |
TTHL. Vạn Kiếp |
|
|
|
|
|
T. CH / Tham Muu |
Trường Quân Báo |
Tr. Thiếu Sinh Quân |
Tr. Tổng Quản Trị |
Quân Cụ |
|
|
|
|
|
Quân Cảnh |
Quân Nhu |
Công Binh |
Truyền Tin |
Quân Vận |
|
|
|
|
|
Quân Y |
Quân Nhạc |
Chiến T/ Chính Trị |
Biệt Khu Thủ Ðô |
Nha Ðộng Viên/BQP |